1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Capital loss

Capital loss

Kinh tế
  • lỗ vốn
  • lỗ vốn (do bán một tài sản cố định)
  • sự thua lỗ do việc loại bỏ
  • thất thoát hoặc hủy tư liệu sản xuất do nợ quá lâu
  • tổn thất vốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận