Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ capital levy
capital levy
/"kæpitl "levi]
Danh từ
thuế đánh vào của cải hoặc tài sản riêng; thuế vốn
Kinh tế
thuế trên vốn
thuế vốn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận