Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Capital goods
Capital goods
Kinh tế
Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.
Kinh tế
sản phẩm cơ bản
Điện
hàng thiết bị
nguyên liệu sản xuất
Giao thông - Vận tải
tư liệu sản xuất
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận