1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capital cost

capital cost

Kinh tế
  • chi phí đầu tư ban đầu
  • chi phí vốn
  • chi phí xây dựng cơ bản
  • phí tổn tư bản
Kỹ thuật
  • vốn đầu tư cơ bản
Điện tử - Viễn thông
  • giá thành đầu tư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận