Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ capital commitments
capital commitments
Kinh tế
kế hoạch mua sắm tư liệu sản xuất của công ty
sự cam kết vốn (khoản dự chi vốn của công ty)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận