Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ capillary water
capillary water
Kỹ thuật
độ ẩm mao dẫn
nước mao dẫn
Y học
nước mao quản
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận