Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ capillary rise
capillary rise
Kỹ thuật
sự dâng do mao dẫn
sự dâng mao dẫn
Xây dựng
chiều cao dâng mao dẫn
sự dâng nước mao dẫn
Cơ khí - Công trình
chiều cao mao dẫn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận