1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capillary rise

capillary rise

Kỹ thuật
  • sự dâng do mao dẫn
  • sự dâng mao dẫn
Xây dựng
  • chiều cao dâng mao dẫn
  • sự dâng nước mao dẫn
Cơ khí - Công trình
  • chiều cao mao dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận