Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ capillary pressure
capillary pressure
Kỹ thuật
áp lực mao dẫn
áp suất mao dẫn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận