Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ capillary joint
capillary joint
Kỹ thuật
chỗ nối mao dẫn
Xây dựng
nối ống mao dẫn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận