1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capillary

capillary

/kə"piləri/
Tính từ
  • mao dẫn
Danh từ
Kỹ thuật
  • mao dẫn
  • mao quản
  • ống mao dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận