Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ capillary
capillary
/kə"piləri/
Tính từ
mao dẫn
Danh từ
ống mao dẫn, mao quản
giải phẫu
mao mạch
Kỹ thuật
mao dẫn
mao quản
ống mao dẫn
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận