1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capacity factor

capacity factor

Kinh tế
  • số nhân dung lượng
Kỹ thuật
  • chỉ tiêu năng suất
  • hệ số công suất
  • hệ số sử dụng
Toán - Tin
  • hệ số dung lượng
Hóa học - Vật liệu
  • thừa số dung tích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận