Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ capacity factor
capacity factor
Kinh tế
số nhân dung lượng
Kỹ thuật
chỉ tiêu năng suất
hệ số công suất
hệ số sử dụng
Toán - Tin
hệ số dung lượng
Hóa học - Vật liệu
thừa số dung tích
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận