Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ capacitor
capacitor
kỹ thuật
bộ điện dung, cái tụ điện
Kỹ thuật
bộ tụ điện
từ
Toán - Tin
bình ngưng hơi
Cơ khí - Công trình
thiết bị ngưng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Toán - Tin
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận