1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ capacitance

capacitance

/kə"pæsitəns/
Danh từ
Kỹ thuật
  • điện dung
  • dug lượng
  • dung kháng
  • dung tích
  • dung trở
  • khả năng
  • năng lực
  • sức chịu tải
  • sức chứa
Điện
  • dung kháng (dung trở)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận