Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ capacitance
capacitance
/kə"pæsitəns/
Danh từ
điện học
điện dung
Kỹ thuật
điện dung
dug lượng
dung kháng
dung tích
dung trở
khả năng
năng lực
sức chịu tải
sức chứa
Điện
dung kháng (dung trở)
Chủ đề liên quan
Điện học
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận