1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ canvasser

canvasser

/"kænvəsə/
Danh từ
  • người đi vận động bỏ phiếu (cho ai)
  • người đi chào hàng
Kinh tế
  • người chào hàng tại nhà
  • người đi chào hàng
Kỹ thuật
  • người chào hành
  • người mối hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận