Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ canvasser
canvasser
/"kænvəsə/
Danh từ
người đi vận động bỏ phiếu (cho ai)
người đi chào hàng
Kinh tế
người chào hàng tại nhà
người đi chào hàng
Kỹ thuật
người chào hành
người mối hàng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận