Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cantonment
cantonment
/kən"tu:nmənt/
Danh từ
quân sự
sự chia quân đóng từng khu vực có dân cư; sự đóng quân
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận