1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cantonment

cantonment

/kən"tu:nmənt/
Danh từ
  • quân sự sự chia quân đóng từng khu vực có dân cư; sự đóng quân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận