1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cantilever

cantilever

/"kæntili:və/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cần máy trục
  • cánh
  • cánh dầm
  • côngxon
  • dầm chìa
  • dầm hẫng
  • dầm treo
  • giá chìa
  • giá đỡ
  • giá treo
  • lá đỡ
  • mái che
  • mái đua
  • ô văng
  • thanh đỡ
  • xà ngang
Cơ khí - Công trình
  • cần (máy khoan)
  • tay với cần cẩu
Xây dựng
  • hẫng
  • nhịp hẫng
  • mút thừa
  • phần hẫng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận