1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ canned routine

canned routine

Toán - Tin
  • công cụ đóng gói
  • thủ tục ghi sẵn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận