1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ canister

canister

/"kænistə/
Danh từ
  • hộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc lá, cà phê...)
  • tôn giáo hộp đựng bánh thánh
Kinh tế
  • hộp nhỏ
  • hộp sắt (đựng chè, cà phê)
Kỹ thuật
  • hộp
Hóa học - Vật liệu
  • bình hô hấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận