1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ candescence

candescence

/kæn"desns/
Danh từ
  • trạng thái nung trắng, trạng thái nóng trắng
Kỹ thuật
  • nóng sáng
  • nóng trắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận