Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ candescence
candescence
/kæn"desns/
Danh từ
trạng thái nung trắng, trạng thái nóng trắng
Kỹ thuật
nóng sáng
nóng trắng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận