Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cancellous
cancellous
/"kænsələs/
Tính từ
giải phẫu
xốp (xương) (cũng cancellate)
Y học
cơ cấu hình lưới xốp
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận