1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cancellation

cancellation

/,kænse"leiʃn/
Danh từ
  • sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ
  • dấu xoá bỏ
  • toán học sự khử, sự ước lược
Kinh tế
  • giải ước
  • hủy bỏ
  • sự hủy bỏ
  • sự thủ tiêu
Kỹ thuật
  • hủy bỏ
  • sự cắt
  • sự hủy
  • sự khử
  • sự triệt tiêu
  • thanh toán (nợ)
  • xóa bỏ
Toán - Tin
  • sự giản ước
  • sự triệt tiêu nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận