1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cancel out

cancel out

Kinh tế
  • làm căn bằng
  • làm mất giá trị
Kỹ thuật
  • triệt tiêu
  • xóa
Toán - Tin
  • giản ước
  • triệt tiêu lẫn nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận