1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cancel key

cancel key

Kinh tế
  • phím xóa (trên máy tính)
Toán - Tin
  • phím hủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận