1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ camper

camper

Danh từ
  • người cắm trại
Kỹ thuật
  • xe cắm trại
  • xe nhà lưu động
Kỹ thuật Ô tô
  • xe moóc cắm trại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận