Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ camera tube
camera tube
Kỹ thuật
đèn thu hình
ống camera
ống máy quay phim
ống quay hình
Điện tử - Viễn thông
ống camêra
ống phân tích
Điện lạnh
ống thu hình
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận