1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ camera tube

camera tube

Kỹ thuật
  • đèn thu hình
  • ống camera
  • ống máy quay phim
  • ống quay hình
Điện tử - Viễn thông
  • ống camêra
  • ống phân tích
Điện lạnh
  • ống thu hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận