Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cambrel
cambrel
/"kæmbrəl/
Danh từ
móc (để) treo thịt cả con (ở nhà hàng thịt)
Kinh tế
móc treo thịt cả con
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận