1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cambist

cambist

/"kæmbist/
Danh từ
  • người chuyên buôn bán hối phiếu
Kinh tế
  • chỉ nam về hối đoái
  • người kinh doanh hối phiếu và ngoại hối
  • người kinh doanh ngoại hối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận