1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ camber

camber

/"kæmbə/
Danh từ
  • sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...)
  • mặt khum, mặt vồng
  • kiến trúc cái xà vồng (cũng camber beam)
Động từ
  • làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên
Kỹ thuật
  • bẻ cong
  • chỗ cong
  • chỗ lồi
  • chỗ uốn
  • độ cong
  • độ khum
  • độ võng
  • độ vồng
  • khum lại
  • làm khung
  • làm vênh
  • mặt cong
  • mặt khum
  • mặt võng
  • mặt vồng
  • mũi tên vòm
  • sự uốn
  • sự võng
  • uốn cong
  • vồng lên
Xây dựng
  • buồng cửa van
  • đà cong
  • dạng khum
  • độ tiền khuynh
  • độ vồng ngược
  • độ vồng xây dựng
  • hình cong
  • mũi tên vòng
  • xà vồng
Kỹ thuật Ô tô
  • chỗ lồi lên
  • góc cam
  • góc camber
  • sự vồng lên
Cơ khí - Công trình
  • sự khum
  • sự vồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận