Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cam
cam
/kæm/
Danh từ
kỹ thuật
cam
Toán - Tin
chuẩn CAM
đĩa lệnh trục
Kỹ thuật
bản mẫu
bánh lệch tâm
chốt
đĩa cam
răng cưa
vấu
Điện
bánh (đĩa) lệch tâm
Xây dựng
mẫu chép
Thực phẩm
quả đào
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Kỹ thuật
Điện
Xây dựng
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận