1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cam

cam

/kæm/
Danh từ
Toán - Tin
  • chuẩn CAM
  • đĩa lệnh trục
Kỹ thuật
  • bản mẫu
  • bánh lệch tâm
  • chốt
  • đĩa cam
  • răng cưa
  • vấu
Điện
  • bánh (đĩa) lệch tâm
Xây dựng
  • mẫu chép
Thực phẩm
  • quả đào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận