Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calve
calve
/kɑ:v/
Động từ
đẻ con (bò cái)
vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo)
Kỹ thuật
tách
Xây dựng
chẻ (đá)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận