1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calve

calve

/kɑ:v/
Động từ
  • đẻ con (bò cái)
  • vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo)
Kỹ thuật
  • tách
Xây dựng
  • chẻ (đá)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận