Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caltrop
caltrop
/"kæltrəp/
Danh từ
quân sự
chông sắt (có bốn mũi)
cây củ ấu (cũng water caltrop)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận