1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caltrop

caltrop

/"kæltrəp/
Danh từ
  • quân sự chông sắt (có bốn mũi)
  • cây củ ấu (cũng water caltrop)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận