Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calotte
calotte
/kə"lɔt/
Danh từ
mũ chỏm (của thầy tu)
Kỹ thuật
chỏm
vết lõm cầu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận