1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calotte

calotte

/kə"lɔt/
Danh từ
  • mũ chỏm (của thầy tu)
Kỹ thuật
  • chỏm
  • vết lõm cầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận