1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calorizing

calorizing

Kỹ thuật
  • sự mạ nhôm
  • sự thấm nhôm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận