1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calorimeter

calorimeter

/,kælə"rimitə/
Danh từ
  • cái đo nhiệt lượng
Kỹ thuật
  • nhiệt lượng kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận