Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calorimeter
calorimeter
/,kælə"rimitə/
Danh từ
cái đo nhiệt lượng
Kỹ thuật
nhiệt lượng kế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận