Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caloric expenditure
caloric expenditure
Kỹ thuật
sự tiêu thụ năng lượng
Thực phẩm
sự tiêu hao calo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận