1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caloric expenditure

caloric expenditure

Kỹ thuật
  • sự tiêu thụ năng lượng
Thực phẩm
  • sự tiêu hao calo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận