1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calmative

calmative

/"kælmətiv/
Tính từ
  • y học làm dịu đi, làm giảm đau
Danh từ
  • y học thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau
Kỹ thuật
  • làm dịu
Y học
  • thuốc làm dịu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận