Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calmative
calmative
/"kælmətiv/
Tính từ
y học
làm dịu đi, làm giảm đau
Danh từ
y học
thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau
Kỹ thuật
làm dịu
Y học
thuốc làm dịu
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận