Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caller
caller
/"kælə/
Danh từ
người đến thăm, người gọi
Tính từ
tươi (cá)
mát, mát mẻ
không khí
Kỹ thuật
người gọi
người gọi điện thoại
Điện tử - Viễn thông
bộ gọi
máy gọi
Chủ đề liên quan
Không khí
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận