Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ call-up
call-up
/"kɔ:lʌp/
Danh từ
sự hẹn hò với gái điếm
quân sự
lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ
quân sự
số người nhập ngũ trong một đợt
Kinh tế
người gọi điện thoại
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận