1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calibrator

calibrator

Kỹ thuật
  • định cỡ
  • lấy mẫu
  • máy đo mẫu
Cơ khí - Công trình
  • bộ định chuẩn
Điện lạnh
  • bộ định cỡ
  • bộ lấy chuẩn
  • vật cỡ
Y học
  • dụng cụ nong niệu đạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận