Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calibrator
calibrator
kỹ thuật
bộ lấy chuẩn
Kỹ thuật
định cỡ
lấy mẫu
máy đo mẫu
Cơ khí - Công trình
bộ định chuẩn
Điện lạnh
bộ định cỡ
bộ lấy chuẩn
vật cỡ
Y học
dụng cụ nong niệu đạo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận