1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calibration service

calibration service

Điện tử - Viễn thông
  • dịch vụ định cỡ
  • dịch vụ lấy chuẩn
Đo lường - Điều khiển
  • dịch vụ hiệu chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận