Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calibration instrument
calibration instrument
kỹ thuật
dụng cụ lấy chuẩn
Kỹ thuật
dụng cụ đo hiệu chỉnh
dụng cụ đo thử nghiệm
dụng cụ kiểm tra
khí cụ đo kiểm tra
Điện
bộ lấy chuẩn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận