Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calibrating
calibrating
Điện
việc khắc độ
việc kiểm chuẩn
việc kiểm định
Chủ đề liên quan
Điện
Thảo luận
Thảo luận