Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calibrated
calibrated
kỹ thuật
được lấy chuẩn
Kỹ thuật
chia đã hiệu chuẩn
đã điều chỉnh
đã định cỡ
đã hiệu chỉnh
Cơ khí - Công trình
đã hiệu chuẩn
được định cỡ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận