1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calibrated

calibrated

Kỹ thuật
  • chia đã hiệu chuẩn
  • đã điều chỉnh
  • đã định cỡ
  • đã hiệu chỉnh
Cơ khí - Công trình
  • đã hiệu chuẩn
  • được định cỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận