1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caliber

caliber

/"kælibə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cái đo cỡ
  • cỡ lỗ
  • compa đo
  • cữ
  • dưỡng đo
  • đường kính trong
  • kích thước
Y học
  • khẩu kính cở, mức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận