1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calfskin

calfskin

/"kɑ:fskin/
Danh từ
  • da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) (cũng calf)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận