Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calfskin
calfskin
/"kɑ:fskin/
Danh từ
da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) (cũng calf)
Thảo luận
Thảo luận