Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calender
calender
/"kæləndə/ (calender) /"kælində/
Danh từ
kỹ thuật
máy cán láng
Động từ
kỹ thuật
cán láng
Kỹ thuật
máy cán
máy cán ép
máy cán láng
máy cán tráng
Hóa học - Vật liệu
máy cán lò
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận