1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calender

calender

/"kæləndə/ (calender) /"kælində/
Danh từ
Động từ
Kỹ thuật
  • máy cán
  • máy cán ép
  • máy cán láng
  • máy cán tráng
Hóa học - Vật liệu
  • máy cán lò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận