1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calendar year

calendar year

Kinh tế
  • năm lịch
  • năm theo lịch
Kỹ thuật
  • năm lịch biểu
  • năm lịch dân sự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận