1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calendar month

calendar month

Kinh tế
  • tháng theo lịch
  • tháng thường (trái với tháng thiên văn)
Toán - Tin
  • tháng dương lịch
  • tháng lịch biểu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận