Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calefactory
calefactory
/,kæli"fæktəri/
Tính từ
làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng
Danh từ
phòng sưởi (ở tu viện)
Kinh tế
làm ấm
làm nóng
phòng sưởi ẩm
sinh ra sức nóng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận