Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caldron
caldron
/"kɔ:ldrən/ (caldron) /"kɔ:ldrən/
Danh từ
vạc (để nấu)
Kỹ thuật
nồi hơi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận